Có 2 kết quả:

雾气 wù qì ㄨˋ ㄑㄧˋ霧氣 wù qì ㄨˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fog
(2) mist
(3) vapor

Từ điển Trung-Anh

(1) fog
(2) mist
(3) vapor